Giải thích từ "developmentally challenged":
"Developmentally challenged" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những người có sự phát triển không bình thường hoặc chậm phát triển về thể chất, trí tuệ hoặc cảm xúc so với những người khác cùng độ tuổi. Từ này thường được dùng để mô tả những người có khuyết tật phát triển, nhưng theo cách tích cực và nhấn mạnh vào sự khác biệt mà không mang tính chất tiêu cực.
Developmental (tính từ): Liên quan đến sự phát triển.
Challenge (danh từ): Thách thức.
"Many schools have programs to support students who are developmentally challenged." (Nhiều trường học có các chương trình hỗ trợ học sinh chậm phát triển.)
"It's important to create an inclusive environment for those who are developmentally challenged." (Quan trọng là tạo ra một môi trường hòa nhập cho những người chậm phát triển.)
"Think outside the box": Nghĩ sáng tạo, không bị giới hạn trong những cách suy nghĩ thông thường. Dùng để khuyến khích sự sáng tạo, đặc biệt trong các tình huống mà người chậm phát triển có thể có những ý tưởng độc đáo.
"Rise to the occasion": Tức là vượt qua thử thách, thể hiện khả năng của bản thân trong những hoàn cảnh khó khăn.
"Developmentally challenged" là một thuật ngữ nhấn mạnh sự đa dạng trong sự phát triển của con người.