Characters remaining: 500/500
Translation

developmentally challenged

Academic
Friendly

Giải thích từ "developmentally challenged":

"Developmentally challenged" một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những người sự phát triển không bình thường hoặc chậm phát triển về thể chất, trí tuệ hoặc cảm xúc so với những người khác cùng độ tuổi. Từ này thường được dùng để mô tả những người khuyết tật phát triển, nhưng theo cách tích cực nhấn mạnh vào sự khác biệt không mang tính chất tiêu cực.

Các biến thể của từ:
  1. Developmental (tính từ): Liên quan đến sự phát triển.

    • dụ: "Developmental milestones" (các mốc phát triển) những giai đoạn quan trọng trẻ em thường đạt được trong quá trình lớn lên.
  2. Challenge (danh từ): Thách thức.

    • dụ: "She faces many challenges in her life." ( ấy phải đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc sống.)
Cách sử dụng:
  • "Many schools have programs to support students who are developmentally challenged." (Nhiều trường học các chương trình hỗ trợ học sinh chậm phát triển.)

  • "It's important to create an inclusive environment for those who are developmentally challenged." (Quan trọng tạo ra một môi trường hòa nhập cho những người chậm phát triển.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Individuals who are developmentally challenged often possess unique strengths and talents that should be celebrated." (Những cá nhân chậm phát triển thường những điểm mạnh tài năng độc đáo nên được tôn vinh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Intellectually disabled: Chỉ những người khuyết tật về trí tuệ.
  • Mentally challenged: Tương tự như "developmentally challenged", nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
  • Differently-abled: Một thuật ngữ tích cực để chỉ những người khả năng khác biệt.
Idioms phrasal verbs:
  • "Think outside the box": Nghĩ sáng tạo, không bị giới hạn trong những cách suy nghĩ thông thường. Dùng để khuyến khích sự sáng tạo, đặc biệt trong các tình huống người chậm phát triển có thể những ý tưởng độc đáo.

  • "Rise to the occasion": Tức là vượt qua thử thách, thể hiện khả năng của bản thân trong những hoàn cảnh khó khăn.

Kết luận:

"Developmentally challenged" một thuật ngữ nhấn mạnh sự đa dạng trong sự phát triển của con người.

Noun
  1. người chậm phát triển

Comments and discussion on the word "developmentally challenged"